Phiên âm : gān dǎ léi.
Hán Việt : can đả lôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.只種植而不施肥。如:「這塊土地貧瘠, 乾打雷是種不出什麼好莊稼的。」2.有哭聲而不落淚。如:「別在這兒乾打雷, 嚇唬人, 車子根本沒撞到你。」3.光說不練, 只說不做。如:「凡事要腳踏實地去做, 像這樣乾打雷, 哪能成功呢?」